<!DOCTYPE html> <html lang=”vi”> <head> <meta charset=”UTF-8″> <meta name=”viewport” content=”width=device-width, initial-scale=1.0″> <title>Sổ Tay Lâm Sàng HIFU Thẩm Mỹ | Tổng Quan & Cơ Chế</title> <style> /* CSS sẽ được đặt ở đây */ .hifu-guide { font-family: Arial, sans-serif; line-height: 1.6; color: #333; max-width: 900px; margin: 0 auto; padding: 20px; } h1 { color: #004a99; border-bottom: 3px solid #004a99; padding-bottom: 10px; text-align: center; } h2 { color: #007bff; border-left: 5px solid #007bff; padding-left: 10px; margin-top: 30px; } h3 { color: #28a745; margin-top: 25px; } .section-content { margin-left: 20px; } p { margin-bottom: 15px; text-align: justify; } strong { color: #d9534f; } .reference-list { list-style: none; padding-left: 0; font-size: 0.9em; margin-top: 20px; border-top: 1px dashed #ccc; padding-top: 10px; } .reference-list li { margin-bottom: 5px; } .hifu-table { width: 100%; border-collapse: collapse; margin: 20px 0; font-size: 0.9em; box-shadow: 0 2px 5px rgba(0,0,0,0.1); } .hifu-table th, .hifu-table td { border: 1px solid #ddd; padding: 10px; text-align: left; } .hifu-table th { background-color: #f8f9fa; color: #004a99; font-weight: bold; text-align: center; } .table-complications tr:nth-child(even) { background-color: #f2f2f2; } .point-title { font-weight: bold; color: #333; margin-top: 15px; display: block; /* Đảm bảo xuống dòng sau tiêu đề */ } </style> </head> <body> <div class=”hifu-guide”> <h1>Sổ Tay Lâm Sàng HIFU Thẩm Mỹ</h1> <h2>Phần I: Tổng Quan về HIFU</h2> <h3>Chương 1: Nguyên Lý Cơ Bản của HIFU</h3> <div class=”section-content”> <h4>1.2. Cơ chế hoạt động của sóng siêu âm hội tụ cường độ cao:</h4> <p class=”point-title”>Cơ chế nhiệt (Thermal Coagulation Points – TCPs)</p> <p>Sóng siêu âm cường độ cao (HIFU) là một kỹ thuật <strong>không xâm lấn</strong>, sử dụng đầu dò để phát ra sóng siêu âm hội tụ vào một tiêu điểm chính xác trong mô đích. Tại tiêu điểm này, năng lượng sóng siêu âm được hấp thụ và chuyển hóa thành <strong>nhiệt năng</strong>, làm tăng nhiệt độ mô lên đến <strong>60°C đến 70°C</strong> trong thời gian rất ngắn (vài mili giây) [1, 2]. Sự gia tăng nhiệt độ này gây ra:</p> <ul> <li><strong>Hiện tượng đông vón nhiệt (Thermal Coagulation Points – TCPs):</strong> Tại TCPs, protein (chủ yếu là <strong>collagen</strong>) bị biến tính (denaturation) và <strong>co lại ngay lập tức</strong> [1, 2].</li> <li><strong>Kích thích đáp ứng lành thương (Wound Healing Response):</strong> Quá trình này kích hoạt phản ứng sửa chữa vết thương, dẫn đến sự tăng sinh và tái tạo collagen mới (<strong>Neocollagenesis</strong>) và elastin trong những tháng tiếp theo [1, 3].</li> </ul> <p class=”point-title”>Tác động lên các lớp da:</p> <p>HIFU có khả năng tác động đến nhiều độ sâu khác nhau nhờ việc sử dụng các đầu dò (transducers) có tần số và độ sâu hội tụ khác nhau [4]:</p> <ul> <li><strong>Thượng bì (Epidermis):</strong> Hoàn toàn <strong>không bị tổn thương</strong>, giúp quy trình trở nên không xâm lấn và không cần thời gian nghỉ dưỡng (minimal downtime) [1].</li> <li><strong>Trung bì (Dermis) và Hạ bì (Subdermis):</strong> Các đầu dò nông (ví dụ: 1.5mm, 3.0mm) tạo ra các TCPs ở lớp trung bì và hạ bì, kích thích tái tạo collagen, làm <strong>săn chắc da</strong> và giảm nếp nhăn bề mặt [2, 4].</li> <li><strong>Hệ thống cơ nông (Superficial Musculoaponeurotic System – SMAS):</strong> Đầu dò sâu hơn (thường là 4.5mm cho vùng mặt/cổ) là mục tiêu chính. SMAS là một lớp mô sợi nằm sâu, có vai trò nâng đỡ cấu trúc khuôn mặt. Việc tạo TCPs ở SMAS gây <strong>co thắt và săn chắc ngay lập tức</strong>, mang lại hiệu ứng <strong>nâng cơ (lifting)</strong> tương tự phẫu thuật nhưng không xâm lấn [1, 2, 4].</li> <li><strong>Lớp mỡ (Adipose Tissue):</strong> Các đầu dò sâu (ví dụ: 6mm, 9mm, 13mm) được sử dụng để <strong>giảm mỡ và tạo đường nét cơ thể</strong> (Body Contouring). Nhiệt năng gây hoại tử đông vón (coagulative necrosis) tế bào mỡ (apoptosis) mà không gây tổn thương các mô xung quanh, sau đó các mảnh vụn tế bào được đại thực bào dọn dẹp [1, 3].</li> </ul> <h4>1.3. Các loại thiết bị và đầu dò HIFU (tần số, độ sâu hội tụ).</h4> <p>Thiết bị HIFU thẩm mỹ sử dụng tần số trong khoảng <strong>2 MHz đến 7 MHz</strong> [4].</p> <table class=”hifu-table”> <thead> <tr> <th>Đầu Dò</th> <th>Độ Sâu Hội Tụ (mm)</th> <th>Tần Số (MHz)</th> <th>Vùng Điều Trị Mục Tiêu</th> <th>Mục Đích Chính</th> </tr> </thead> <tbody> <tr> <td>Dermal</td> <td>1.5</td> <td>7 / 10</td> <td>Trung bì nông/sâu, quanh mắt</td> <td>Săn chắc da, giảm nếp nhăn nhỏ</td> </tr> <tr> <td>Deep Dermal</td> <td>3.0</td> <td>4 / 7</td> <td>Trung bì sâu, lớp mỡ nông</td> <td>Tăng sinh Collagen, làm đầy và săn chắc</td> </tr> <tr> <td>SMAS</td> <td>4.5</td> <td>4 / 5</td> <td>SMAS, Lớp mỡ sâu</td> <td>Nâng cơ, làm săn chắc cấu trúc mặt/cổ</td> </tr> <tr> <td>Body</td> <td>6.0, 9.0, 13.0</td> <td>2</td> <td>Mô mỡ dưới da</td> <td>Giảm mỡ và tạo đường nét cơ thể</td> </tr> </tbody> </table> </div> <hr> <h3>Chương 2: Chỉ Định và Chống Chỉ Định</h3> <div class=”section-content”> <h4>2.1. Chỉ định chính trong thẩm mỹ:</h4> <ul> <li><strong>Nâng cơ và căng da mặt, cổ (Facial/Neck Lifting & Tightening):</strong> Đã được chứng minh là hiệu quả, đặc biệt cho da mặt chảy xệ mức độ <strong>nhẹ đến trung bình (mild to moderate skin laxity)</strong> [5]. Hiệu quả cao trong việc cải thiện vùng hàm dưới (jawline), dưới cằm (submental) và cổ [5, 6].</li> <li><strong>Giảm nếp nhăn (Wrinkle Reduction):</strong> Cải thiện nếp nhăn ở trán, quanh mắt (periorbital) và rãnh mũi má (nasolabial folds) [6].</li> <li><strong>Tạo đường nét cơ thể (Body Contouring/Fat Reduction):</strong> Giảm chu vi cơ thể (circumference reduction) ở các vùng như bụng, đùi và bắp tay thông qua cơ chế <strong>hủy mỡ (lipolysis)</strong> nhờ TCPs ở độ sâu 6mm đến 13mm [1].</li> </ul> <h4>2.2. Chống chỉ định tuyệt đối và tương đối</h4> <p>HIFU có hồ sơ an toàn tốt, nhưng việc tuân thủ chống chỉ định là bắt buộc để tránh biến chứng:</p> <p class=”point-title”>Chống chỉ định Tuyệt đối:</p> <ul> <li><strong>Thai kỳ và cho con bú:</strong> (Thiếu dữ liệu an toàn) [3].</li> <li><strong>Cấy ghép điện tử/Kim loại:</strong> Máy tạo nhịp tim, cấy ghép kim loại ở vùng điều trị (nguy cơ nhiệt) [3].</li> <li><strong>Nhiễm trùng hoặc viêm da cấp tính:</strong> (ví dụ: Herpes Simplex virus, mụn trứng cá nặng) tại vùng điều trị [3].</li> <li><strong>Bệnh lý hệ thống hoặc da liễu nặng:</strong> (Ví dụ: Lupus, Scleroderma) ảnh hưởng đến quá trình lành thương [3].</li> </ul> <p class=”point-title”>Chống chỉ định Tương đối:</p> <ul> <li><strong>Tiền sử sẹo lồi (Keloid):</strong> Vùng điều trị có sẹo lồi hoặc tiền sử hình thành sẹo lồi [3].</li> <li><strong>Sự chảy xệ da quá mức (Excessive skin laxity):</strong> Kết quả có thể không tối ưu, cần cân nhắc phẫu thuật.</li> <li><strong>BMI cao (>30):</strong> Đối với điều trị cơ thể, có thể làm giảm hiệu quả điều trị [5].</li> <li><strong>Vùng có Filler/Botox:</strong> Cần thận trọng; thường nên đợi ít nhất 2 tuần sau tiêm Botox và 4-6 tuần sau tiêm Filler trước khi điều trị HIFU lên vùng đó để tránh làm tan Filler hoặc ảnh hưởng đến tác dụng của Botox [7].</li> </ul> </div> <hr> <h2>Phần III: Quản Lý và Theo Dõi</h2> <h3>Chương 6: Tác Dụng Phụ và Biến Chứng (Complications)</h3> <p>HIFU được coi là an toàn với hầu hết các tác dụng phụ là nhẹ và thoáng qua [1, 3].</p> <div class=”section-content”> <h4>6.1. Tác dụng phụ thường gặp và thoáng qua:</h4> <ul> <li><strong>Đỏ da (Erythema) và Sưng nhẹ (Mild Edema):</strong> Thường gặp và tự hết trong vòng vài giờ đến vài ngày [1].</li> <li><strong>Đau và tê rát (Pain and Discomfort):</strong> Thường xảy ra trong quá trình điều trị, có thể kéo dài vài giờ. Cảm giác đau âm ỉ hoặc nhức nhẹ có thể kéo dài vài ngày.</li> <li><strong>Tê (Numbness) hoặc Dị cảm (Dysesthesia):</strong> Cảm giác tê, ngứa ran nhẹ, thường xảy ra do kích ứng thần kinh cảm giác nông (superficial sensory nerves). Thường tự khỏi trong vòng 2 tuần [3].</li> </ul> <h4>6.2. Biến chứng hiếm gặp và cách xử lý:</h4> <table class=”hifu-table table-complications”> <thead> <tr> <th>Biến Chứng</th> <th>Cơ Chế</th> <th>Xử Lý và Phòng Ngừa</th> <th>Tham Khảo</th> </tr> </thead> <tbody> <tr> <td><strong>Bỏng (Burns)</strong></td> <td>Do năng lượng quá cao hoặc tiếp xúc không đồng đều (không đủ Gel tiếp xúc, đầu dò bị nghiêng) dẫn đến nhiệt tập trung ở da.</td> <td><strong>Phòng ngừa:</strong> Đảm bảo đủ Gel siêu âm, đầu dò vuông góc và tiếp xúc chắc chắn với da. <strong>Xử lý:</strong> Sử dụng kem kháng sinh/kem bôi bỏng, giảm đau, và theo dõi.</td> <td>[1]</td> </tr> <tr> <td><strong>Tổn thương Thần kinh Ngoại biên</strong></td> <td>Do nhiệt năng gây tổn thương các nhánh thần kinh nông, đặc biệt là dây thần kinh mặt (Facial Nerve) (ví dụ: nhánh hàm dưới – Mandibular Branch, nhánh thái dương – Temporal Branch) do vị trí các nhánh này nằm rất nông gần SMAS/xương.</td> <td><strong>Phòng ngừa:</strong> <strong>TUYỆT ĐỐI tránh</strong> đi máy lên các mốc giải phẫu có thần kinh nông (ví dụ: Rìa xương hàm dưới, ngay phía trước tai). <strong>Xử lý:</strong> Hầu hết là tạm thời và tự hồi phục sau vài ngày đến vài tuần; có thể cân nhắc vitamin B hoặc điện cơ cho trường hợp kéo dài.</td> <td>[3, 8]</td> </tr> <tr> <td><strong>Teo mỡ (Fat Atrophy) cục bộ</strong></td> <td>Do sử dụng năng lượng quá cao hoặc tần số lặp lại quá mức ở vùng có lớp mỡ mỏng (ví dụ: vùng thái dương).</td> <td><strong>Phòng ngừa:</strong> Sử dụng đầu dò nông (1.5mm/3.0mm) và năng lượng thấp ở vùng nguy cơ. <strong>Xử lý:</strong> Thường cần thời gian hoặc các phương pháp khác (ví dụ: tiêm Filler) để cải thiện.</td> <td>[3]</td> </tr> </tbody> </table> </div> <hr> <h3>Tài liệu Tham khảo (Dựa trên PubMed)</h3> <ul class=”reference-list”> <li>[1]: Complications and Risks of High-Intensity Focused Ultrasound (HIFU) in Esthetic Procedures: A Review. (Đánh giá về cơ chế, an toàn và biến chứng của HIFU trong thẩm mỹ. Đề cập đến TCPs, Neocollagenesis và các tác dụng phụ thoáng qua)</li> <li>[2]: A Systematic Review of High-Intensity Focused Ultrasound in Skin Tightening and Body Contouring. (Đánh giá về hiệu quả và cơ chế của HIFU, bao gồm tác động lên SMAS và collagen.)</li> <li>[3]: High-Intensity Focused Ultrasound-Application, Effects and Complications. (Tổng quan về cơ chế, ứng dụng, chống chỉ định tương đối (sẹo lồi, thai kỳ) và biến chứng (tổn thương thần kinh, teo mỡ).)</li> <li>[4]: Quantified Facial Rejuvenation Utilizing High Intense Focus Ultrasound with Multiple Penetrative Depths. (Nghiên cứu mô tả chi tiết các độ sâu đầu dò (2mm, 4.5mm, 6mm) và thông số kỹ thuật (J/line) trong điều trị mặt.)</li> <li>[5]: A Systematic Review of the Efficacy of Microfocused Ultrasound for Facial Skin Tightening. (Đánh giá hiệu quả của HIFU đối với da chảy xệ nhẹ đến trung bình và các chống chỉ định tương đối (BMI, độ chảy xệ quá mức).)</li> <li>[6]: Efficacy of high-intensity focused ultrasound in facial and neck rejuvenation. (Nghiên cứu đánh giá sự cải thiện ở các vùng khác nhau của mặt/cổ và hồ sơ an toàn.)</li> <li>[7]: Guidelines for Noninvasive and Minimally Invasive Procedures in Facial Rejuvenation. (Hướng dẫn về thời điểm kết hợp các phương pháp điều trị, bao gồm HIFU và Filler/Botox.)</li> <li>[8]: Nerve injury associated with high-intensity focused ultrasound: A case report. (Báo cáo ca lâm sàng về tổn thương thần kinh mặt và cách xử lý, nhấn mạnh vai trò của nhiệt sâu gần SMAS.)</li> </ul> </div> </body> </html>

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Đặt lịch hẹn